Có 2 kết quả:
說帖 shuō tiě ㄕㄨㄛ ㄊㄧㄝˇ • 说帖 shuō tiě ㄕㄨㄛ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorandum
(2) note (i.e. written statement)
(2) note (i.e. written statement)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorandum
(2) note (i.e. written statement)
(2) note (i.e. written statement)
Bình luận 0